Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Day of Atonement


noun
(Judaism) a solemn and major fast day on the Jewish calendar;
10th of Tishri;
its observance is one of the requirements of the Mosaic law
Syn:
Yom Kippur
Topics:
Judaism
Hypernyms:
High Holy Day, High Holiday, major fast day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.